Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 订单

Pinyin: dìng dān

Meanings: Order, purchase order, Đơn hàng, lệnh đặt hàng, ①企业采购部门向原材料、燃料、零部件、办公用品等的供应者发出的定货单。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丁, 讠, 一, 丷, 甲

Chinese meaning: ①企业采购部门向原材料、燃料、零部件、办公用品等的供应者发出的定货单。

Grammar: Thường đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Có thể kết hợp với các động từ như '下(xià)', '接(jiē)', '处理(chǔlǐ)'.

Example: 我们收到了一份大订单。

Example pinyin: wǒ men shōu dào le yí fèn dà dìng dān 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã nhận được một đơn hàng lớn.

订单
dìng dān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn hàng, lệnh đặt hàng

Order, purchase order

企业采购部门向原材料、燃料、零部件、办公用品等的供应者发出的定货单

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

订单 (dìng dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung