Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计过自讼
Pinyin: jì guò zì sòng
Meanings: To reflect on one’s own mistakes, Tự kiểm điểm lỗi lầm của bản thân, 检讨自己的过错而内心自责。[出处]《论语·公冶长》“吾未能见其过而内自讼者也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 十, 讠, 寸, 辶, 自, 公
Chinese meaning: 检讨自己的过错而内心自责。[出处]《论语·公冶长》“吾未能见其过而内自讼者也。”
Grammar: Thường được dùng để chỉ hành động tự kiểm điểm nhằm cải thiện bản thân.
Example: 他经常计过自讼,力求进步。
Example pinyin: tā jīng cháng jì guò zì sòng , lì qiú jìn bù 。
Tiếng Việt: Anh ta thường xuyên tự kiểm điểm lỗi lầm của mình, nỗ lực tiến bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự kiểm điểm lỗi lầm của bản thân
Nghĩa phụ
English
To reflect on one’s own mistakes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
检讨自己的过错而内心自责。[出处]《论语·公冶长》“吾未能见其过而内自讼者也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế