Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计行虑义

Pinyin: jì xíng lǜ yì

Meanings: Kế hoạch thực hiện dựa trên đạo lý và nghĩa vụ, Plans are implemented considering morality and duty., 计计策。行实施。虑考虑。义道义。实施计策前要考虑到是否合乎道义。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 十, 讠, 亍, 彳, 心, 虍, 丶, 乂

Chinese meaning: 计计策。行实施。虑考虑。义道义。实施计策前要考虑到是否合乎道义。

Grammar: Thường dùng để ca ngợi người hành xử theo lẽ phải.

Example: 他计行虑义,深得民心。

Example pinyin: tā jì xíng lǜ yì , shēn dé mín xīn 。

Tiếng Việt: Anh ta thực hiện kế hoạch dựa trên đạo lý và nghĩa vụ, rất được lòng dân.

计行虑义
jì xíng lǜ yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch thực hiện dựa trên đạo lý và nghĩa vụ

Plans are implemented considering morality and duty.

计计策。行实施。虑考虑。义道义。实施计策前要考虑到是否合乎道义。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...