Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计获事足
Pinyin: jì huò shì zú
Meanings: Plans yield full results, success is achieved., Kế hoạch thu hoạch đầy đủ, việc đã thành công, 犹言如愿以偿。指愿望实现。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 十, 讠, 犾, 艹, 事, 口, 龰
Chinese meaning: 犹言如愿以偿。指愿望实现。
Grammar: Thường được dùng để biểu thị sự thành công sau một quá trình cố gắng.
Example: 经过努力,终于计获事足。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , zhōng yú jì huò shì zú 。
Tiếng Việt: Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng kế hoạch đã mang lại kết quả mỹ mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế hoạch thu hoạch đầy đủ, việc đã thành công
Nghĩa phụ
English
Plans yield full results, success is achieved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言如愿以偿。指愿望实现。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế