Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计绌方匮
Pinyin: jì chù fāng kuì
Meanings: Plans are insufficient, resources also depleted., Kế sách thiếu thốn, phương tiện cũng cạn kiệt, 计谋不足,方略匮竭。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 十, 讠, 出, 纟, 丿, 亠, 𠃌, 匚, 贵
Chinese meaning: 计谋不足,方略匮竭。
Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh sự khó khăn về cả kế hoạch lẫn tài nguyên.
Example: 战事不利,导致计绌方匮。
Example pinyin: zhàn shì bú lì , dǎo zhì jì chù fāng kuì 。
Tiếng Việt: Chiến sự bất lợi khiến cho kế sách thiếu thốn, phương tiện cũng cạn kiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế sách thiếu thốn, phương tiện cũng cạn kiệt
Nghĩa phụ
English
Plans are insufficient, resources also depleted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计谋不足,方略匮竭。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế