Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计算

Pinyin: jì suàn

Meanings: To calculate, Tính toán, ①根据已知量算出未知量;运算。[例]计算光速。*②考虑;谋虑。[例]该怎么办,还得计算计算。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 十, 讠, 竹

Chinese meaning: ①根据已知量算出未知量;运算。[例]计算光速。*②考虑;谋虑。[例]该怎么办,还得计算计算。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với số liệu hoặc mục tiêu cụ thể. Có thể đứng độc lập hoặc nằm giữa câu.

Example: 我们需要计算一下总费用。

Example pinyin: wǒ men xū yào jì suàn yí xià zǒng fèi yòng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tính toán tổng chi phí.

计算
jì suàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính toán

To calculate

根据已知量算出未知量;运算。计算光速

考虑;谋虑。该怎么办,还得计算计算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

计算 (jì suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung