Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计算机
Pinyin: jì suàn jī
Meanings: Computer (electronic device for processing information)., Máy tính (thiết bị điện tử xử lý thông tin).
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 十, 讠, 竹, 几, 木
Grammar: Danh từ chỉ thiết bị công nghệ phổ biến.
Example: 现代生活离不开计算机。
Example pinyin: xiàn dài shēng huó lí bù kāi jì suàn jī 。
Tiếng Việt: Cuộc sống hiện đại không thể thiếu máy tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy tính (thiết bị điện tử xử lý thông tin).
Nghĩa phụ
English
Computer (electronic device for processing information).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế