Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计策

Pinyin: jì cè

Meanings: Kế hoạch, mưu lược, Plan, strategy, ①计谋;策略。[例]用此计策制伏了他。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 十, 讠, 朿, 竹

Chinese meaning: ①计谋;策略。[例]用此计策制伏了他。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường được dùng kèm với các động từ như 策划 (sắp xếp), 实施 (thực hiện).

Example: 他们的计策非常成功。

Example pinyin: tā men de jì cè fēi cháng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của họ rất thành công.

计策
jì cè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch, mưu lược

Plan, strategy

计谋;策略。用此计策制伏了他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

计策 (jì cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung