Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计穷虑尽
Pinyin: jì qióng lǜ jìn
Meanings: All plans are exhausted and thoughts have reached their limit., Kế sách cạn kiệt, suy nghĩ cũng đã tới cùng, 指计虑穷尽。同计穷虑极”。[出处]三国·魏·缪袭《定武功》诗“计穷虑尽,求来连和,和不时,心中忧戚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 十, 讠, 力, 穴, 心, 虍, ⺀, 尺
Chinese meaning: 指计虑穷尽。同计穷虑极”。[出处]三国·魏·缪袭《定武功》诗“计穷虑尽,求来连和,和不时,心中忧戚。”
Grammar: Mô tả tình huống mà mọi phương án đã được xem xét nhưng vẫn không thành công.
Example: 敌军计穷虑尽,只能撤退。
Example pinyin: dí jūn jì qióng lǜ jìn , zhǐ néng chè tuì 。
Tiếng Việt: Quân địch kế sách cạn kiệt, suy nghĩ cũng đã tới cùng, chỉ có thể rút lui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế sách cạn kiệt, suy nghĩ cũng đã tới cùng
Nghĩa phụ
English
All plans are exhausted and thoughts have reached their limit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指计虑穷尽。同计穷虑极”。[出处]三国·魏·缪袭《定武功》诗“计穷虑尽,求来连和,和不时,心中忧戚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế