Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计穷智极
Pinyin: jì qióng zhì jí
Meanings: Strategies and wisdom have reached their limits., Kế và trí đều đã tới cực điểm, không còn cách nào khác, 指计虑穷尽。见计穷虑极”。[出处]明·李东阳《冰玉斋记》“及其计穷智极,几微仓卒之际,盖有趙面泚颡,而不能自己者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 十, 讠, 力, 穴, 日, 知, 及, 木
Chinese meaning: 指计虑穷尽。见计穷虑极”。[出处]明·李东阳《冰玉斋记》“及其计穷智极,几微仓卒之际,盖有趙面泚颡,而不能自己者。”
Grammar: Dùng trong các tình huống khó khăn khi con người không thể tìm ra giải pháp.
Example: 他计穷智极,再无良策应对。
Example pinyin: tā jì qióng zhì jí , zài wú liáng cè yìng duì 。
Tiếng Việt: Anh ta đã dùng hết mọi kế sách và trí tuệ, không còn cách nào tốt hơn để đối phó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế và trí đều đã tới cực điểm, không còn cách nào khác
Nghĩa phụ
English
Strategies and wisdom have reached their limits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指计虑穷尽。见计穷虑极”。[出处]明·李东阳《冰玉斋记》“及其计穷智极,几微仓卒之际,盖有趙面泚颡,而不能自己者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế