Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计穷力极

Pinyin: jì qióng lì jí

Meanings: Run out of plans and reach the limit of one's strength., Hết kế hoạch và đạt đến giới hạn sức lực, 计谋、力量都用尽了。同计穷力竭”。[出处]明·冯梦龙《情史类略·东御史妓》“妓曰‘然则君将何往?’东谓‘计穷力极,终还家,功名事终直之耳。’”[例]彼~,必入内峒坚守,汝等便分队攻击,以休军力。——清·夏敬渠《野叟曝言》第一百二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 十, 讠, 力, 穴, 丿, 𠃌, 及, 木

Chinese meaning: 计谋、力量都用尽了。同计穷力竭”。[出处]明·冯梦龙《情史类略·东御史妓》“妓曰‘然则君将何往?’东谓‘计穷力极,终还家,功名事终直之耳。’”[例]彼~,必入内峒坚守,汝等便分队攻击,以休军力。——清·夏敬渠《野叟曝言》第一百二回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Dùng để mô tả tình trạng kiệt quệ cả về tinh thần lẫn thể chất. Thường đứng sau chủ ngữ.

Example: 经过长时间的奋斗,他们终于计穷力极了。

Example pinyin: jīng guò cháng shí jiān de fèn dòu , tā men zhōng yú jì qióng lì jí le 。

Tiếng Việt: Sau một thời gian dài cố gắng, họ cuối cùng đã cạn kiệt kế hoạch và đạt đến giới hạn sức lực.

计穷力极
jì qióng lì jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hết kế hoạch và đạt đến giới hạn sức lực

Run out of plans and reach the limit of one's strength.

计谋、力量都用尽了。同计穷力竭”。[出处]明·冯梦龙《情史类略·东御史妓》“妓曰‘然则君将何往?’东谓‘计穷力极,终还家,功名事终直之耳。’”[例]彼~,必入内峒坚守,汝等便分队攻击,以休军力。——清·夏敬渠《野叟曝言》第一百二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

计穷力极 (jì qióng lì jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung