Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计穷力尽

Pinyin: jì qióng lì jìn

Meanings: Hết cách và kiệt sức, không còn phương án hay sức lực nào, Out of options and energy, no more solutions or strength left., 计计策;穷、屈尽,竭。计策、力量都用完了。[出处]南朝·梁·萧绎《驰檄告四方》“郭默清夷、晋熙附义,计穷力屈,反杀后主。”[例]臣已~,只好整兵与他决一死战。——清·钱彩《说岳全传》第四十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 十, 讠, 力, 穴, 丿, 𠃌, ⺀, 尺

Chinese meaning: 计计策;穷、屈尽,竭。计策、力量都用完了。[出处]南朝·梁·萧绎《驰檄告四方》“郭默清夷、晋熙附义,计穷力屈,反杀后主。”[例]臣已~,只好整兵与他决一死战。——清·钱彩《说岳全传》第四十二回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Mô tả trạng thái tuyệt vọng. Thường đứng sau chủ ngữ.

Example: 面对困境,他已经计穷力尽了。

Example pinyin: miàn duì kùn jìng , tā yǐ jīng jì qióng lì jìn le 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, ông ấy đã hết cách và kiệt sức.

计穷力尽
jì qióng lì jìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hết cách và kiệt sức, không còn phương án hay sức lực nào

Out of options and energy, no more solutions or strength left.

计计策;穷、屈尽,竭。计策、力量都用完了。[出处]南朝·梁·萧绎《驰檄告四方》“郭默清夷、晋熙附义,计穷力屈,反杀后主。”[例]臣已~,只好整兵与他决一死战。——清·钱彩《说岳全传》第四十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

计穷力尽 (jì qióng lì jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung