Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计研心算

Pinyin: jì yán xīn suàn

Meanings: Tính toán kỹ càng trong lòng, cân nhắc mọi yếu tố, To carefully calculate mentally, taking all factors into consideration., 指精心研究计算。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 十, 讠, 开, 石, 心, 竹

Chinese meaning: 指精心研究计算。

Grammar: Động từ bốn âm tiết. Thường dùng trong hoàn cảnh cần sự cân nhắc cẩn thận.

Example: 在做决定之前,他总是计研心算。

Example pinyin: zài zuò jué dìng zhī qián , tā zǒng shì jì yán xīn suàn 。

Tiếng Việt: Trước khi đưa ra quyết định, ông ấy luôn tính toán kỹ lưỡng.

计研心算
jì yán xīn suàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính toán kỹ càng trong lòng, cân nhắc mọi yếu tố

To carefully calculate mentally, taking all factors into consideration.

指精心研究计算。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

计研心算 (jì yán xīn suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung