Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计然之术
Pinyin: jì rán zhī shù
Meanings: Effective business strategy or financial management techniques., Chiến lược kinh doanh hoặc quản lý tài chính hiệu quả, 泛指生财致富之道。同计然之策”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 十, 讠, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 丶, 木
Chinese meaning: 泛指生财致富之道。同计然之策”。
Grammar: Danh từ. Thường đứng trước động từ 指导 (hướng dẫn) hay 运用 (áp dụng).
Example: 他运用计然之术使公司扭亏为盈。
Example pinyin: tā yùn yòng jì rán zhī shù shǐ gōng sī niǔ kuī wèi yíng 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã áp dụng chiến lược tài chính hiệu quả để giúp công ty chuyển từ thua lỗ sang có lãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến lược kinh doanh hoặc quản lý tài chính hiệu quả
Nghĩa phụ
English
Effective business strategy or financial management techniques.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指生财致富之道。同计然之策”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế