Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计时
Pinyin: jì shí
Meanings: Đo lường thời gian, tính giờ, To measure time, to time., ①按照劳动时间多少技术熟练程度来计算。[例]计时工资。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 十, 讠, 寸, 日
Chinese meaning: ①按照劳动时间多少技术熟练程度来计算。[例]计时工资。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường kết hợp với các danh từ chỉ dụng cụ đo thời gian như 钟表 (đồng hồ), 秒表 (đồng hồ bấm giây).
Example: 这个钟表可以用来计时。
Example pinyin: zhè ge zhōng biǎo kě yǐ yòng lái jì shí 。
Tiếng Việt: Cái đồng hồ này có thể được dùng để đo thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đo lường thời gian, tính giờ
Nghĩa phụ
English
To measure time, to time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照劳动时间多少技术熟练程度来计算。计时工资
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!