Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计无所出
Pinyin: jì wú suǒ chū
Meanings: No strategy or plan can be devised., Không có kế sách nào để thực hiện., 计计策,办法。想不出什么办法。[出处]《三国志·蜀志·谯周传》“后主使群臣会议,计无所出。”[例]众人~,只得走转来,把卢生光景说了一遍。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 十, 讠, 一, 尢, 戶, 斤, 凵, 屮
Chinese meaning: 计计策,办法。想不出什么办法。[出处]《三国志·蜀志·谯周传》“后主使群臣会议,计无所出。”[例]众人~,只得走转来,把卢生光景说了一遍。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷五。
Grammar: Thường xuất hiện trong tình huống căng thẳng hoặc bế tắc.
Example: 面对困境,他计无所出。
Example pinyin: miàn duì kùn jìng , tā jì wú suǒ chū 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy không có kế sách nào để thực hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có kế sách nào để thực hiện.
Nghĩa phụ
English
No strategy or plan can be devised.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计计策,办法。想不出什么办法。[出处]《三国志·蜀志·谯周传》“后主使群臣会议,计无所出。”[例]众人~,只得走转来,把卢生光景说了一遍。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế