Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计无所之
Pinyin: jì wú suǒ zhī
Meanings: No clear plan on where to go or what to do., Không có kế hoạch rõ ràng để đi đâu hoặc làm gì., 犹言计无所出。想不出什么办法。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 十, 讠, 一, 尢, 戶, 斤, 丶
Chinese meaning: 犹言计无所出。想不出什么办法。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mất phương hướng hoặc không có mục tiêu cụ thể.
Example: 他感到迷茫,计无所之。
Example pinyin: tā gǎn dào mí máng , jì wú suǒ zhī 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy bối rối, không biết phải làm gì tiếp theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có kế hoạch rõ ràng để đi đâu hoặc làm gì.
Nghĩa phụ
English
No clear plan on where to go or what to do.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言计无所出。想不出什么办法。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế