Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计无付之
Pinyin: jì wú fù zhī
Meanings: Không có kế hoạch khả thi để thực hiện., No feasible plan can be implemented., 再没有别的办法可想,不得不这样。[出处]《史记·季布栾布列传》“夫婢妾贱人感慨而自杀者,非能勇也,其计画无复之耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 十, 讠, 一, 尢, 亻, 寸, 丶
Chinese meaning: 再没有别的办法可想,不得不这样。[出处]《史记·季布栾布列传》“夫婢妾贱人感慨而自杀者,非能勇也,其计画无复之耳。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khó khăn hoặc bế tắc, không tìm thấy giải pháp.
Example: 面对这复杂的情况,我们计无付之。
Example pinyin: miàn duì zhè fù zá de qíng kuàng , wǒ men jì wú fù zhī 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tình hình phức tạp này, chúng tôi không có kế hoạch khả thi để thực hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có kế hoạch khả thi để thực hiện.
Nghĩa phụ
English
No feasible plan can be implemented.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再没有别的办法可想,不得不这样。[出处]《史记·季布栾布列传》“夫婢妾贱人感慨而自杀者,非能勇也,其计画无复之耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế