Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计斗负才

Pinyin: jì dòu fù cái

Meanings: Outstanding talent that is undervalued due to unfair competition., Tài năng vượt trội nhưng bị đánh giá thấp do cạnh tranh không lành mạnh., 比喻才高。[出处]相传南朝宋谢灵运曾称天下才共一石,曹子建独占八斗,我得一斗,天下共分一斗。”见宋·无名氏《释常谈·八斗之才》。[例]伏以员外断籯积学,~;龟镜词林,梯航陆海。——唐·黄滔《启卢员外浔》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 十, 讠, 斗, 贝, 𠂊, 才

Chinese meaning: 比喻才高。[出处]相传南朝宋谢灵运曾称天下才共一石,曹子建独占八斗,我得一斗,天下共分一斗。”见宋·无名氏《释常谈·八斗之才》。[例]伏以员外断籯积学,~;龟镜词林,梯航陆海。——唐·黄滔《启卢员外浔》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự bất công trong xã hội, khi tài năng bị che khuất bởi yếu tố ngoại vi.

Example: 尽管他计斗负才,但他仍然相信总有一天会被认可。

Example pinyin: jǐn guǎn tā jì dòu fù cái , dàn tā réng rán xiāng xìn zǒng yǒu yì tiān huì bèi rèn kě 。

Tiếng Việt: Mặc dù tài năng của anh ấy bị đánh giá thấp, anh vẫn tin rằng một ngày nào đó sẽ được công nhận.

计斗负才
jì dòu fù cái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng vượt trội nhưng bị đánh giá thấp do cạnh tranh không lành mạnh.

Outstanding talent that is undervalued due to unfair competition.

比喻才高。[出处]相传南朝宋谢灵运曾称天下才共一石,曹子建独占八斗,我得一斗,天下共分一斗。”见宋·无名氏《释常谈·八斗之才》。[例]伏以员外断籯积学,~;龟镜词林,梯航陆海。——唐·黄滔《启卢员外浔》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

计斗负才 (jì dòu fù cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung