Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计数

Pinyin: jì shù

Meanings: Đếm số lượng., To count numbers., ①(shǔ)数数或计算。*②(shù)。计谋。[例]有勇略,多计数。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 十, 讠, 娄, 攵

Chinese meaning: ①(shǔ)数数或计算。*②(shù)。计谋。[例]有勇略,多计数。

Grammar: Động từ đơn giản, thường dùng trong cuộc sống hằng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh giáo dục hoặc thống kê.

Example: 小孩子正在学习计数。

Example pinyin: xiǎo hái zi zhèng zài xué xí jì shù 。

Tiếng Việt: Trẻ em đang học cách đếm số.

计数
jì shù
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đếm số lượng.

To count numbers.

(shǔ)数数或计算

(shù)。计谋。有勇略,多计数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...