Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计尽力穷
Pinyin: jì jìn lì qióng
Meanings: Kế sách đã cạn kiệt, sức lực cũng hết., All strategies are exhausted, and strength is depleted., 穷尽。计谋、力量都用尽了。[出处]《周书·韦孝宽传》“齐人历年赴救,丧败而反,内离外叛,计尽力穷。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 十, 讠, ⺀, 尺, 丿, 𠃌, 力, 穴
Chinese meaning: 穷尽。计谋、力量都用尽了。[出处]《周书·韦孝宽传》“齐人历年赴救,丧败而反,内离外叛,计尽力穷。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả tình trạng tuyệt vọng, không còn phương án hay sức lực để tiếp tục.
Example: 经过长时间战斗,敌人已经计尽力穷。
Example pinyin: jīng guò cháng shí jiān zhàn dòu , dí rén yǐ jīng jì jìn lì qióng 。
Tiếng Việt: Sau thời gian dài chiến đấu, kẻ thù đã cạn kiệt cả kế sách lẫn sức lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế sách đã cạn kiệt, sức lực cũng hết.
Nghĩa phụ
English
All strategies are exhausted, and strength is depleted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷尽。计谋、力量都用尽了。[出处]《周书·韦孝宽传》“齐人历年赴救,丧败而反,内离外叛,计尽力穷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế