Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计将安出
Pinyin: jì jiāng ān chū
Meanings: To speculate about future plans or strategies., Dự tính kế sách sắp tới sẽ ra sao., 计计策,计谋;安怎么,怎样。如何制定计谋呢?。[出处]《史记·郦生陆贾列传》“沛公喜,赐郦生食,问曰‘计将安出?’”。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 24
Radicals: 十, 讠, 丬, 女, 宀, 凵, 屮
Chinese meaning: 计计策,计谋;安怎么,怎样。如何制定计谋呢?。[出处]《史记·郦生陆贾列传》“沛公喜,赐郦生食,问曰‘计将安出?’”。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận hoặc suy đoán về tương lai.
Example: 大家都在猜测计将安出。
Example pinyin: dà jiā dōu zài cāi cè jì jiāng ān chū 。
Tiếng Việt: Mọi người đều đang đoán kế hoạch sắp tới là gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự tính kế sách sắp tới sẽ ra sao.
Nghĩa phụ
English
To speculate about future plans or strategies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计计策,计谋;安怎么,怎样。如何制定计谋呢?。[出处]《史记·郦生陆贾列传》“沛公喜,赐郦生食,问曰‘计将安出?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế