Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计合谋从

Pinyin: jì hé móu cóng

Meanings: To collaborate and devise a plan together., Cùng nhau bàn bạc để đưa ra kế hoạch., 指计谋合乎君上之意而被采纳。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 十, 讠, 亼, 口, 某, 人

Chinese meaning: 指计谋合乎君上之意而被采纳。

Grammar: Cụm từ này mô tả hoạt động phối hợp giữa nhiều người để đưa ra quyết định hoặc kế hoạch.

Example: 他们计合谋从,终于找到了解决办法。

Example pinyin: tā men jì hé móu cóng , zhōng yú zhǎo dào liǎo jiě jué bàn fǎ 。

Tiếng Việt: Họ cùng nhau bàn bạc và đã tìm ra giải pháp.

计合谋从
jì hé móu cóng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nhau bàn bạc để đưa ra kế hoạch.

To collaborate and devise a plan together.

指计谋合乎君上之意而被采纳。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

计合谋从 (jì hé móu cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung