Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计功量罪
Pinyin: jì gōng liàng zuì
Meanings: To weigh merits against crimes., Xét công để định tội., 指全面衡量其功罪是非。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 十, 讠, 力, 工, 旦, 里, 罒, 非
Chinese meaning: 指全面衡量其功罪是非。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, khi cần xét xử một người dựa trên cả thành tích và tội lỗi.
Example: 法庭上法官会根据计功量罪的原则来判决。
Example pinyin: fǎ tíng shàng fǎ guān huì gēn jù jì gōng liàng zuì de yuán zé lái pàn jué 。
Tiếng Việt: Trên tòa án, thẩm phán sẽ dựa theo nguyên tắc xét công định tội để đưa ra phán quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xét công để định tội.
Nghĩa phụ
English
To weigh merits against crimes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指全面衡量其功罪是非。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế