Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计功谋利
Pinyin: jì gōng móu lì
Meanings: Tính toán thành tích để mưu cầu lợi ích., To calculate merits in order to seek profit., 计较功名,谋求私利。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 十, 讠, 力, 工, 某, 刂, 禾
Chinese meaning: 计较功名,谋求私利。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh phê phán thái độ ích kỷ, chỉ biết nghĩ đến lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến tập thể.
Example: 不要只顾着计功谋利,也要考虑团队的利益。
Example pinyin: bú yào zhǐ gù zhe jì gōng móu lì , yě yào kǎo lǜ tuán duì de lì yì 。
Tiếng Việt: Đừng chỉ chăm chăm vào việc tính toán thành tích để mưu lợi riêng, cũng cần cân nhắc đến lợi ích của cả nhóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính toán thành tích để mưu cầu lợi ích.
Nghĩa phụ
English
To calculate merits in order to seek profit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计较功名,谋求私利。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế