Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计功行赏

Pinyin: jì gōng xíng shǎng

Meanings: Dựa vào thành tích mà trao thưởng., To reward according to merit., 按功劳的大小给于奖赏。[出处]《韩非子·八说》“计功而行赏,程能而授事。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 十, 讠, 力, 工, 亍, 彳, 贝

Chinese meaning: 按功劳的大小给于奖赏。[出处]《韩非子·八说》“计功而行赏,程能而授事。”

Grammar: Là cụm động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khen thưởng, khuyến khích. Thường kết hợp với các từ như: công trạng, thành tích, phần thưởng,...

Example: 公司每年都会计功行赏,以激励员工工作更努力。

Example pinyin: gōng sī měi nián dōu kuài jì gōng xíng shǎng , yǐ jī lì yuán gōng gōng zuò gèng nǔ lì 。

Tiếng Việt: Công ty hàng năm đều dựa vào thành tích để khen thưởng, nhằm khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.

计功行赏
jì gōng xíng shǎng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào thành tích mà trao thưởng.

To reward according to merit.

按功劳的大小给于奖赏。[出处]《韩非子·八说》“计功而行赏,程能而授事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...