Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计功行封
Pinyin: jì gōng xíng fēng
Meanings: To assess merits and confer awards accordingly., Tính công trạng rồi phong thưởng., 犹言计功行赏。按功劳的大小给于奖赏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 十, 讠, 力, 工, 亍, 彳, 圭, 寸
Chinese meaning: 犹言计功行赏。按功劳的大小给于奖赏。
Grammar: Động tác hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ như công trạng, thành tựu, hay cá nhân liên quan.
Example: 国王决定计功行封,表彰有贡献的士兵。
Example pinyin: guó wáng jué dìng jì gōng xíng fēng , biǎo zhāng yǒu gòng xiàn dī shì bīng 。
Tiếng Việt: Nhà vua quyết định tính công trạng và ban thưởng cho những người lính có đóng góp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính công trạng rồi phong thưởng.
Nghĩa phụ
English
To assess merits and confer awards accordingly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言计功行赏。按功劳的大小给于奖赏。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế