Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计功程劳
Pinyin: jì gōng chéng láo
Meanings: Tính toán công lao và thành tích., To calculate one's merits and achievements., 指计算功劳。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 十, 讠, 力, 工, 呈, 禾
Chinese meaning: 指计算功劳。
Grammar: Thường dùng để chỉ hành động đánh giá thành tích hoặc đóng góp, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng được xem xét.
Example: 经理在年底时会计功程劳,给予员工奖励。
Example pinyin: jīng lǐ zài nián dǐ shí kuài jì gōng chéng láo , jǐ yǔ yuán gōng jiǎng lì 。
Tiếng Việt: Giám đốc sẽ tính toán công lao vào cuối năm và thưởng cho nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính toán công lao và thành tích.
Nghĩa phụ
English
To calculate one's merits and achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指计算功劳。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế