Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhān

Meanings: Lời nói mê sảng, nói nhảm khi bị bệnh, Delirious talk or babbling during illness., ①说梦话;病人呓语:“如入梦寐中讝语。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①说梦话;病人呓语:“如入梦寐中讝语。”

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc mô tả trạng thái mất kiểm soát.

Example: 病人发高烧时说了许多讝话。

Example pinyin: bìng rén fā gāo shāo shí shuō le xǔ duō zhán huà 。

Tiếng Việt: Người bệnh đã nói nhiều lời mê sảng khi bị sốt cao.

zhān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói mê sảng, nói nhảm khi bị bệnh

Delirious talk or babbling during illness.

说梦话;病人呓语

“如入梦寐中讝语。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讝 (zhān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung