Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讜
Pinyin: dǎng
Meanings: Chính trực, trung thực và ngay thẳng, Upright, honest, and straightforward., ①见“谠”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①见“谠”。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả phẩm chất đạo đức của con người.
Example: 他是一个讜直的人。
Example pinyin: tā shì yí gè dǎng zhí de rén 。
Tiếng Việt: Anh ta là một người chính trực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính trực, trung thực và ngay thẳng
Nghĩa phụ
English
Upright, honest, and straightforward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谠”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!