Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: niè

Meanings: Nói lắp bắp, nói không rõ ràng, To stutter or mumble unclearly., ①(讘)多言,妄语。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①(讘)多言,妄语。

Hán Việt reading: triếp

Grammar: Động từ mô tả cách nói, thường được kết hợp cùng trạng từ chỉ cảm xúc.

Example: 他因为紧张而开始讘话。

Example pinyin: tā yīn wèi jǐn zhāng ér kāi shǐ niè huà 。

Tiếng Việt: Anh ta bắt đầu nói lắp vì căng thẳng.

niè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói lắp bắp, nói không rõ ràng

triếp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stutter or mumble unclearly.

(讘)多言,妄语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讘 (niè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung