Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讗
Pinyin: jī
Meanings: Deep resentment or hatred., Căm phẫn, oán hận sâu sắc, ①言壮;自夸。*②数相怒。*③疾言。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①言壮;自夸。*②数相怒。*③疾言。
Grammar: Có thể đứng độc lập như danh từ hoặc bổ nghĩa cho một danh từ khác.
Example: 他对敌人充满了讗意。
Example pinyin: tā duì dí rén chōng mǎn le xié yì 。
Tiếng Việt: Anh ta đầy căm phẫn đối với kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Căm phẫn, oán hận sâu sắc
Nghĩa phụ
English
Deep resentment or hatred.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言壮;自夸
数相怒
疾言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!