Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chèn

Meanings: Prophecy or divination., Lời tiên tri, lời sấm truyền, ①见“谶”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 言, 韱

Chinese meaning: ①见“谶”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc lịch sử.

Example: 古代的讖语令人敬畏。

Example pinyin: gǔ dài de chèn yǔ lìng rén jìng wèi 。

Tiếng Việt: Những lời sấm truyền cổ đại khiến người ta kính sợ.

chèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời tiên tri, lời sấm truyền

Prophecy or divination.

见“谶”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...