Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讕
Pinyin: lán
Meanings: Vu cáo, vu khống (cáo buộc sai sự thật), To make false accusations; to slander., ①见“谰”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 言, 闌
Chinese meaning: ①见“谰”。
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh pháp lý hoặc tranh cãi.
Example: 他被指控犯有讕罪。
Example pinyin: tā bèi zhǐ kòng fàn yǒu lán zuì 。
Tiếng Việt: Anh ta bị cáo buộc tội vu khống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vu cáo, vu khống (cáo buộc sai sự thật)
Nghĩa phụ
English
To make false accusations; to slander.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谰”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!