Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讓
Pinyin: ràng
Meanings: To yield, to let someone do something; to transfer., Nhường, để cho ai làm gì; nhượng lại., ①见“詟”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 襄, 言
Chinese meaning: ①见“詟”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi một mệnh đề với chủ ngữ và động từ. Có thể mang nghĩa lịch sự hoặc nhường nhịn.
Example: 你讓我先走吧。
Example pinyin: nǐ ràng wǒ xiān zǒu ba 。
Tiếng Việt: Bạn hãy để tôi đi trước đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường, để cho ai làm gì; nhượng lại.
Nghĩa phụ
English
To yield, to let someone do something; to transfer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“詟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!