Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 變
Pinyin: biàn
Meanings: To change, to transform., Thay đổi, biến đổi., ①见“变”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 䜌, 攵
Chinese meaning: ①见“变”。
Grammar: Động từ thông dụng, có thể đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ mô tả sự thay đổi.
Example: 天气變了。
Example pinyin: tiān qì biàn le 。
Tiếng Việt: Thời tiết đã thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi, biến đổi.
Nghĩa phụ
English
To change, to transform.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“变”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!