Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 護
Pinyin: hù
Meanings: To protect, to safeguard., Bảo vệ, che chở., ①古同“懟”,怨。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 蒦, 言
Chinese meaning: ①古同“懟”,怨。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần bảo vệ.
Example: 我们要护环境。
Example pinyin: wǒ men yào hù huán jìng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ, che chở.
Nghĩa phụ
English
To protect, to safeguard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“懟”,怨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!