Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 譯
Pinyin: yì
Meanings: Dịch, phiên dịch ngôn ngữ., To translate, to interpret languages., ①见“译”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 睪, 言
Chinese meaning: ①见“译”。
Grammar: Động từ một âm tiết, có thể kết hợp với các danh từ chỉ nội dung hoặc tài liệu cần dịch.
Example: 她是一个优秀的翻译。
Example pinyin: tā shì yí gè yōu xiù de fān yì 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một phiên dịch viên xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch, phiên dịch ngôn ngữ.
Nghĩa phụ
English
To translate, to interpret languages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“译”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!