Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 譬喻
Pinyin: pì yù
Meanings: Ẩn dụ, so sánh để giải thích điều gì đó dễ hiểu hơn, Metaphor or simile used to explain something more clearly, ①用于报警的电铃。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 言, 辟, 俞, 口
Chinese meaning: ①用于报警的电铃。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào cách dùng trong câu.
Example: 他用了一个生活中的例子来做譬喻。
Example pinyin: tā yòng le yí gè shēng huó zhōng de lì zǐ lái zuò pì yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng một ví dụ trong cuộc sống để làm ẩn dụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn dụ, so sánh để giải thích điều gì đó dễ hiểu hơn
Nghĩa phụ
English
Metaphor or simile used to explain something more clearly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于报警的电铃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!