Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jǐng

Meanings: Cảnh báo, cảnh giác; cảnh sát., Warning, vigilance; police., ①警察的简称。[合]门警;民警;交通警;巡警;乘警;警廷(警察厅);警棍(警察值勤时拿的棍子);岗警;法警;路警。*②警报。[例]盗贼之警。——宋·苏轼《教战守》。[例]每有警。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[合]示警;告警;火警。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 敬, 言

Chinese meaning: ①警察的简称。[合]门警;民警;交通警;巡警;乘警;警廷(警察厅);警棍(警察值勤时拿的棍子);岗警;法警;路警。*②警报。[例]盗贼之警。——宋·苏轼《教战守》。[例]每有警。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[合]示警;告警;火警。

Hán Việt reading: cảnh

Grammar: Động từ hoặc danh từ, thường xuất hiện trong các tổ hợp từ liên quan đến an ninh/lực lượng chấp pháp.

Example: 警察提醒市民注意安全。

Example pinyin: jǐng chá tí xǐng shì mín zhù yì ān quán 。

Tiếng Việt: Cảnh sát nhắc nhở người dân chú ý an toàn.

jǐng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh báo, cảnh giác; cảnh sát.

cảnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Warning, vigilance; police.

警察的简称。门警;民警;交通警;巡警;乘警;警廷(警察厅);警棍(警察值勤时拿的棍子);岗警;法警;路警

警报。盗贼之警。——宋·苏轼《教战守》。每有警。——清·方苞《左忠毅公逸事》。示警;告警;火警

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

警 (jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung