Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 警铃

Pinyin: jǐng líng

Meanings: Chuông báo động, Alarm bell, ①言论、意见、见解等,精辟动人。[例]见解警辟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 敬, 言, 令, 钅

Chinese meaning: ①言论、意见、见解等,精辟动人。[例]见解警辟。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh an ninh và phòng chống tội phạm.

Example: 防盗警铃响了。

Example pinyin: fáng dào jǐng líng xiǎng le 。

Tiếng Việt: Chuông báo động chống trộm đã kêu.

警铃
jǐng líng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuông báo động

Alarm bell

言论、意见、见解等,精辟动人。见解警辟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

警铃 (jǐng líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung