Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 警辟
Pinyin: jǐng pì
Meanings: Profound and thought-provoking., Sâu sắc và có sức cảnh tỉnh., ①言论、意见、见解等,精辟动人。[例]见解警辟。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 敬, 言, 辛, 𡰪
Chinese meaning: ①言论、意见、见解等,精辟动人。[例]见解警辟。
Grammar: Tính từ miêu tả đặc điểm của lời nói, bài viết, suy nghĩ... Thường dùng trong văn phong trang trọng.
Example: 他的发言非常警辟。
Example pinyin: tā de fā yán fēi cháng jǐng pì 。
Tiếng Việt: Phát biểu của ông ấy rất sâu sắc và có sức cảnh tỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu sắc và có sức cảnh tỉnh.
Nghĩa phụ
English
Profound and thought-provoking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言论、意见、见解等,精辟动人。见解警辟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!