Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 警觉
Pinyin: jǐng jué
Meanings: Vigilant or alert to dangers or unexpected situations, Tỉnh táo, cảnh giác trước mối nguy hiểm hoặc tình huống bất ngờ, ①对危险或情况变化的敏锐感觉。[例]引起警觉。*②警醒觉悟。[例]警觉世人。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 敬, 言, 冖, 见, 𭕄
Chinese meaning: ①对危险或情况变化的敏锐感觉。[例]引起警觉。*②警醒觉悟。[例]警觉世人。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc động từ. Thường dùng trong bối cảnh cần sự chú ý cao độ.
Example: 他对周围环境很警觉。
Example pinyin: tā duì zhōu wéi huán jìng hěn jǐng jué 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất cảnh giác với môi trường xung quanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉnh táo, cảnh giác trước mối nguy hiểm hoặc tình huống bất ngờ
Nghĩa phụ
English
Vigilant or alert to dangers or unexpected situations
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对危险或情况变化的敏锐感觉。引起警觉
警醒觉悟。警觉世人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!