Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 警种

Pinyin: jǐng zhǒng

Meanings: Type or division of work within the police force, Loại hình hoặc bộ phận công việc trong lực lượng cảnh sát, ①警察所分的基本类别,一般按其任务分为户籍、交通、消防、治安、刑事、司法、铁道、边防、外事、经济、武装等警种。[例]经济民警是一个新警种。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 敬, 言, 中, 禾

Chinese meaning: ①警察所分的基本类别,一般按其任务分为户籍、交通、消防、治安、刑事、司法、铁道、边防、外事、经济、武装等警种。[例]经济民警是一个新警种。

Grammar: Danh từ ghép, thường phân biệt giữa các lĩnh vực hoạt động của cảnh sát.

Example: 不同的警种有不同的职责。

Example pinyin: bù tóng de jǐng zhǒng yǒu bù tóng de zhí zé 。

Tiếng Việt: Những loại cảnh sát khác nhau có trách nhiệm khác nhau.

警种
jǐng zhǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại hình hoặc bộ phận công việc trong lực lượng cảnh sát

Type or division of work within the police force

警察所分的基本类别,一般按其任务分为户籍、交通、消防、治安、刑事、司法、铁道、边防、外事、经济、武装等警种。经济民警是一个新警种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

警种 (jǐng zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung