Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 警犬
Pinyin: jǐng quǎn
Meanings: Police dog trained for search or protection, Chó nghiệp vụ của cảnh sát dùng để truy tìm hoặc bảo vệ, ①经过训练以协助警察执行侦察、搜捕等任务,尤其是追踪刑事犯的犬。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 敬, 言, 犬
Chinese meaning: ①经过训练以协助警察执行侦察、搜捕等任务,尤其是追踪刑事犯的犬。
Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh vai trò hỗ trợ của chó trong công việc cảnh sát.
Example: 警犬帮助警察找到了嫌疑犯。
Example pinyin: jǐng quǎn bāng zhù jǐng chá zhǎo dào le xián yí fàn 。
Tiếng Việt: Chó nghiệp vụ giúp cảnh sát tìm thấy nghi phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chó nghiệp vụ của cảnh sát dùng để truy tìm hoặc bảo vệ
Nghĩa phụ
English
Police dog trained for search or protection
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经过训练以协助警察执行侦察、搜捕等任务,尤其是追踪刑事犯的犬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!