Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 警棍
Pinyin: jǐng gùn
Meanings: Gậy của cảnh sát dùng để tự vệ hoặc kiểm soát đám đông, Police baton used for self-defense or crowd control, ①警察执行公务时使用的特制棍棒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 敬, 言, 昆, 木
Chinese meaning: ①警察执行公务时使用的特制棍棒。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ một công cụ chuyên dụng của cảnh sát.
Example: 警察拿出警棍维持秩序。
Example pinyin: jǐng chá ná chū jǐng gùn wéi chí zhì xù 。
Tiếng Việt: Cảnh sát lấy ra cây gậy để duy trì trật tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gậy của cảnh sát dùng để tự vệ hoặc kiểm soát đám đông
Nghĩa phụ
English
Police baton used for self-defense or crowd control
Nghĩa tiếng trung
中文释义
警察执行公务时使用的特制棍棒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!