Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 警标
Pinyin: jǐng biāo
Meanings: Biển báo cảnh cáo hoặc dấu hiệu cảnh báo, Warning sign or cautionary marker, ①旧指航标。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 敬, 言, 木, 示
Chinese meaning: ①旧指航标。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh giao thông hoặc khu vực cần cảnh báo.
Example: 路旁的警标提醒司机注意安全。
Example pinyin: lù páng de jǐng biāo tí xǐng sī jī zhù yì ān quán 。
Tiếng Việt: Biển báo bên đường nhắc nhở tài xế chú ý an toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển báo cảnh cáo hoặc dấu hiệu cảnh báo
Nghĩa phụ
English
Warning sign or cautionary marker
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指航标
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!