Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 警愦觉聋

Pinyin: jǐng kuì jué lóng

Meanings: Cảnh tỉnh những kẻ hồ đồ và đánh thức kẻ lười biếng., To awaken the confused and stir up the lazy., 发出很大的声音,使昏聩的人觉醒,耳聋的人感知。比喻用语言文字等唤醒糊涂麻木的人。[出处]陈去病《论戏剧之有益》“贤士大夫主持风教,固宜默握其权,时与厘定,以为警愦觉聋之助,初非徒娱心适志已也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 51

Radicals: 敬, 言, 忄, 贵, 冖, 见, 𭕄, 耳, 龙

Chinese meaning: 发出很大的声音,使昏聩的人觉醒,耳聋的人感知。比喻用语言文字等唤醒糊涂麻木的人。[出处]陈去病《论戏剧之有益》“贤士大夫主持风教,固宜默握其权,时与厘定,以为警愦觉聋之助,初非徒娱心适志已也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để mô tả mục đích hoặc ý nghĩa sâu sắc của một hành động, lời nói nào đó.

Example: 这篇文章有警愦觉聋的作用。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǒu jǐng kuì jué lóng de zuò yòng 。

Tiếng Việt: Bài viết này có tác dụng cảnh tỉnh những kẻ lười biếng và mê muội.

警愦觉聋
jǐng kuì jué lóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh tỉnh những kẻ hồ đồ và đánh thức kẻ lười biếng.

To awaken the confused and stir up the lazy.

发出很大的声音,使昏聩的人觉醒,耳聋的人感知。比喻用语言文字等唤醒糊涂麻木的人。[出处]陈去病《论戏剧之有益》“贤士大夫主持风教,固宜默握其权,时与厘定,以为警愦觉聋之助,初非徒娱心适志已也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

警愦觉聋 (jǐng kuì jué lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung