Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 警悟

Pinyin: jǐng wù

Meanings: Tỉnh ngộ, giác ngộ sau khi nhận thức vấn đề., To awaken or become aware after realizing a problem., ①机警聪明。[例]警悟过人。[例]警醒觉悟。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 敬, 言, 吾, 忄

Chinese meaning: ①机警聪明。[例]警悟过人。[例]警醒觉悟。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hơn là trong hội thoại hàng ngày.

Example: 他终于警悟到自己的错误。

Example pinyin: tā zhōng yú jǐng wù dào zì jǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã tỉnh ngộ về lỗi lầm của mình.

警悟
jǐng wù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỉnh ngộ, giác ngộ sau khi nhận thức vấn đề.

To awaken or become aware after realizing a problem.

机警聪明。警悟过人。警醒觉悟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

警悟 (jǐng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung