Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 警察
Pinyin: jǐng chá
Meanings: Cảnh sát, công an., Police., ①国家维持社会治安的武装力量,也指其中的成员。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 敬, 言, 宀, 祭
Chinese meaning: ①国家维持社会治安的武装力量,也指其中的成员。
Grammar: Danh từ chung, có thể đi cùng các động từ liên quan đến hoạt động của lực lượng công an như 巡逻 (tuần tra), 逮捕 (bắt giữ).
Example: 警察在街上巡逻。
Example pinyin: jǐng chá zài jiē shàng xún luó 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang tuần tra trên phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh sát, công an.
Nghĩa phụ
English
Police.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家维持社会治安的武装力量,也指其中的成员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!